1001 Ứng Dụng Tuyệt Vời Của Hạt PE Trong Đời Sống Hiện Nay

Hạt PE (Polyethylene) nổi bật với tính nhẹ, độ bền cao, mềm dẻo và giá thành hợp lý, vì thế nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Ở bài viết sau đây, TAELIM sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại nhựa này và ứng dụng chi tiết của chúng cho đời sống hiện nay.

Tìm hiểu về nhựa PE là gì?

Khi quan sát kỹ các ký hiệu trên các sản phẩm nhựa hàng ngày, bạn có thể dễ dàng nhận thấy các biểu tượng như PE, PVC, PET,… Trong số đó, nhựa PE (Polyetylen) được đánh giá là một trong những loại nhựa được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất. Theo thống kê, mỗi năm thế giới tiêu thụ khoảng 60 triệu tấn nhựa PE, minh chứng cho sự ưu ái đối với loại nhựa này.

Theo định nghĩa từ Wikipedia, hạt PE, viết đầy đủ là Polyetylen, thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo, có màu trắng trong, bề mặt nhẵn bóng và hơi có ánh mờ. Nhựa này nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt khá tốt, với nhiệt độ nóng chảy có thể lên đến 230°C, nhưng chỉ có thể duy trì trong thời gian ngắn.

Nhựa PE nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng vì các tính năng ưu việt như không dẫn điện, không dẫn nhiệt, chống thấm nước và ngăn cản sự xâm nhập của khí hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi nhựa PE tiếp xúc với một số chất tẩy rửa mạnh hoặc tinh dầu, có thể gây hiện tượng căng phồng hoặc hư hỏng.

Nhựa PE (Polyetylen) là loại nhựa được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất
Nhựa PE (Polyetylen) là loại nhựa được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất

>>> Xem thêm: Hạt Nhựa Là Gì? Có Những Loại Nào Phổ Biến Trên Thị Trường?

Các loại hạt PE trên thị trường

Nhựa PE (Polyetylen) có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như khối lượng phân tử, độ kết tinh, mức độ khâu mạch và tỷ trọng. Dựa trên những tiêu chí này, nhựa PE được chia thành 8 loại phổ biến: LDPE, MDPE, UHMWPE, HDXLPE, VLDPE, LLDPE, HDPE, PEX, XLPE. Dưới đây là chi tiết từng loại dựa trên tỷ trọng từ thấp đến cao để bạn nắm rõ:

  • VLDPE (Very Low-Density Polyethylene): Có tỷ trọng cực thấp, chỉ từ 0,880 đến 0,915 g/cm³, mang lại độ mềm dẻo và độ dai vượt trội, làm cho VLDPE trở thành loại nhựa có tính linh hoạt hàng đầu.
  • Hạt PE – LDPE (Low-Density Polyethylene): Tỷ trọng dao động từ 0,910 đến 0,925 g/cm³, vẫn ở mức thấp nhưng cao hơn VLDPE. LDPE được biết đến với tính bền dẻo, dễ uốn.
  • LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene): Với tỷ trọng từ 0,915 đến 0,925 g/cm³, LLDPE tương đối gần với LDPE nhưng có cấu trúc mạch thẳng, tăng khả năng chịu lực.
  • MDPE (Medium-Density Polyethylene): Tỷ trọng trung bình, dao động từ 0,926 đến 0,940 g/cm³, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, với độ bền cao hơn so với LDPE và LLDPE.
  • Hạt PE – HDPE (High-Density Polyethylene): Có tỷ trọng cao từ 0,941 đến 0,965 g/cm³, HDPE được sản xuất dưới áp suất thấp với hệ xúc tác đặc biệt, tạo ra sản phẩm có độ bền và khả năng chống chịu tốt.
  • UHMWPE (Ultra High Molecular Weight Polyethylene): Nhựa này có khối lượng phân tử rất cao, từ 3,1 đến 5,67 triệu, với tỷ trọng từ 0,930 đến 0,935 g/cm³. Đặc điểm nổi bật của UHMWPE là tính cứng và khả năng chịu mài mòn cao, thường dùng để sản xuất tấm lót thùng đạn.
  • PEX/XLPE (Cross-Linked Polyethylene): Nhựa này được tạo ra nhờ quá trình khâu mạch bằng peroxit hữu cơ, thường ứng dụng trong sản xuất màng nhựa, ống, dây điện và cáp.
  • HDXLPE (High-Density Cross-Linked Polyethylene): Là phiên bản có tỷ trọng và mức độ khâu mạch cao nhất, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như màng nhựa, dây cáp và các loại ống.
Nhựa PE được chia thành 8 loại phổ biến
Nhựa PE được chia thành 8 loại phổ biến

Ứng dụng của hạt PE trong đời sống

Nhờ những ưu điểm nổi bật cùng tính ứng dụng cao, nhựa PE đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn của hạt nhựa PE để bạn nắm rõ.

Hạt PE trong ngành in ấn

Nhựa PE và PP là hai loại nhựa được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn, trong đó PE thường được ưu tiên hơn nhờ đặc tính nhẹ, bền và không thấm nước. Nhựa PE được dùng chủ yếu để in tem nhãn decal nhựa, giúp sản phẩm đạt được chất lượng in ấn tốt và bền đẹp theo thời gian.

Nhựa PE được dùng chủ yếu để in tem nhãn decal nhựa
Nhựa PE được dùng chủ yếu để in tem nhãn decal nhựa

Ứng dụng trong đóng gói

Nhờ khả năng chịu lực tốt và chống va đập, hạt PE được sử dụng để sản xuất nhiều loại bao bì đóng gói như chai, nắp chai, khay đựng thực phẩm, túi nhựa, và màng bọc. Tỷ trọng thấp của PE, dao động từ 0,880 – 0,965 g/cm³, giúp giảm trọng lượng sản phẩm và dễ dàng trong việc vận chuyển.

Hạt PE được sử dụng để sản xuất nhiều loại bao bì đóng gói
Hạt PE được sử dụng để sản xuất nhiều loại bao bì đóng gói

Sản xuất ống và phụ kiện

HDPE, một dạng hạt PE, có khả năng chống hóa chất và chống thấm nước, được ứng dụng trong sản xuất ống dẫn khí, ống dẫn nước và nhiều phụ kiện khác. Trong khi đó, LDPE có độ dẻo thấp hơn, thường được dùng để làm ống mềm và các sản phẩm ống nước.

Hạt PE thường được dùng để làm ống mềm và các sản phẩm ống nước
Hạt PE thường được dùng để làm ống mềm và các sản phẩm ống nước

Nhựa PE trong ngành điện

Với khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, hạt PE được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, giúp cách điện cho cáp đồng trục và làm vỏ bọc cho dây cáp. Nhựa PE không chỉ có giá thành hợp lý mà còn có độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến điện.

Hạt PE được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện
Hạt PE được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện

Sản xuất đồ chơi và đồ gia dụng

HDPE, một loại hạt PE, thường được dùng để sản xuất đồ chơi và các sản phẩm gia dụng nhờ tính bền, nhẹ và giá cả phải chăng. Các vật dụng phổ biến làm từ nhựa PE bao gồm hộp đựng đá, xô, thùng đựng gạo, giá treo nhà bếp, thùng rác,… Nhờ tính mềm dẻo và bền bỉ, nhựa PE không dễ bị giòn vỡ sau thời gian dài sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Sản xuất đồ chơi và đồ gia dụng
Sản xuất đồ chơi và đồ gia dụng

>>> Xem thêm: Ứng Dụng Của Resin Pellets Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng

Các lưu ý cần biết khi sử dụng hạt PE

Mỗi loại nhựa có đặc điểm và tính chất riêng, vì vậy việc lựa chọn loại nhựa phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng thành phẩm và tối ưu giá thành. Để đảm bảo an toàn sức khỏe và chất lượng sản phẩm, việc chú trọng đến loại nhựa và nguồn gốc xuất xứ là rất cần thiết. Bạn có thể dễ dàng nhận diện loại nhựa được sử dụng bằng cách kiểm tra ký hiệu trên bao bì hoặc dưới đáy sản phẩm.

Mặc dù hạt PE được đánh giá là an toàn cho sức khỏe, nhưng trong quá trình sử dụng, người tiêu dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng như sau:

  • Khả năng hấp thụ mùi: Nhựa PE có tính thấm mùi khá tốt, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm làm từ nhựa PE trong môi trường có nhiều mùi hương mạnh để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Không dùng trong nhiệt độ quá cao: Mặc dù hạt PE có khả năng chịu nhiệt lên đến 230°C, nhưng không nên sử dụng nhựa PE trong lò vi sóng hoặc chế biến thực phẩm ở nhiệt độ trên 110°C, vì điều này có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến cấu trúc nhựa.
  • Cách vệ sinh nhựa PE: Để giữ cho sản phẩm làm từ nhựa PE luôn sạch sẽ và loại bỏ mùi bám sau khi sử dụng, bạn nên dùng nước rửa chén để làm sạch sản phẩm và rửa lại bằng nước ấm, giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất từ môi trường.
Không nên sử dụng nhựa PE trong lò vi sóng
Không nên sử dụng nhựa PE trong lò vi sóng

>>> Xem thêm: Tìm Hiểu Các Loại Hạt PE? Ưu Và Nhược Điểm Của Nhựa PE

Công ty TNHH Vận Tải Quốc tế TAELIM 

Với mong muốn hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp nhựa bằng cách cung cấp các hạt nhựa và dịch vụ chất lượng cao. Taelim Plastic là một trong những công ty nhựa Việt Nam có nhiều năm kinh nghiệm, với bề dày lịch sử phát triển, chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu hạt tái sinh. Bằng cách vận dụng các công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn châu Âu với một quy trình nghiêm ngặt, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

ĐỊA CHỈ: SH109 Vinhomes Marina, Hải Phòng

PHONE: (+84) 9815 888 16

EMAIL: hatnhua.taelim@gmail.com

 

cùng chủ đề